So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING
--
Lĩnh vực điện,Lĩnh vực điện tử,Phụ kiện nhựa,Trang chủ Lá gió,Lá gió cho ngành công ngh,Thích hợp cho thiết bị đầ,Các bộ phận động cơ ô tô
Chống cháy,Gia cố sợi thủy tinh,Độ cứng cao,Sức mạnh cao,Chịu nhiệt

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.350/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

processabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G30FR BK
Spiral flow length-- CM
Shrinkage rateISO 294-40.4-0.8 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G30FR BK
elongationBreakISO 5274.2 %
Bending modulusISO 1787.8*103 Mpa
bending strengthISO 178190 Mpa
tensile strengthISO 527120 Mpa
Charpy Notched Impact StrengthNotchedISO 179(leA)14 kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G30FR BK
Hot deformation temperature1.82MPaISO 75f202 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G30FR BK
densityISO 1183-- g/cm³
Water absorption rate23℃,24hrISO 620.09 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G30FR BK
Dielectric constant106HZIEC 602503.4
Dielectric loss106HZ,TangentIEC 602501.7*10-2
Dielectric strengthIEC 6024332 KV/m
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112 V
Volume resistivityIEC 600931*1014 Ω。m
Arc resistanceIEC 61621-- sec
ash content30 %
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G30FR BK
UL flame retardant ratingUL 94V-0(0.8mm)