So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/V30G |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | GB/T 2412 | 优等品|≥93 %(m/m) | |
| Chloride content | MA 15794 | 实测质量|18 ppm | |
| ash content | GB/T 9345 | 实测质量|145 ppm |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/V30G |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 实物质量|17.3 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/V30G |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | GB/T 9342 | 实物质量|107 R | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | 实物质量|28.6 J/m |
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 实物质量|36.6 Mpa |
| Bending modulus | GB/T 9341 | 优等品|≥1500 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/V30G |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 1kg | GB/T 1633 | 实测质量|154 °C |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | GB/T 1634 | 实测质量|106 °C |
| Huangdu Index | GB/T 2409 | 实测质量|4 |
