So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J401 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 6-10 个/kg | ||
| Whiteness | 60 白度≥ | ||
| Equal standard index | 97 %≥ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J401 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 1.7-3.1 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J401 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 31 Mpa≥ | |
| Flexural modulus | 1300 Mpa≥ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J401 |
|---|---|---|---|
| density | 910 Kg/m |
| Biochemical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J401 |
|---|---|---|---|
| ash content | 0.03 %≤ |
