So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T-45 |
---|---|---|---|
Tỷ lệ cháy (Rate) | UL 94 | HB |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T-45 |
---|---|---|---|
Sử dụng | 电子电气应用 汽车领域应用 | ||
Tính năng | 高刚性 热稳定性 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T-45 |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 1.1 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | COVESTRO THAILAND/T-45 |
---|---|---|---|
Mô đun kéo | ASTM D638/ISO 527 | 2100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Mô đun uốn cong | ASTM D790/ISO 178 | 2140 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Độ bền uốn | ASTM D790/ISO 178 | 82.7 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Độ giãn dài khi nghỉ | ASTM D638/ISO 527 | >50 % |