So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Iupital™ 
Ổn định nhiệt,Chống mài mòn,Chịu nhiệt độ cao,phổ quát
Ổn định nhiệt,Chống mài mòn,Chịu nhiệt độ cao,phổ quát
UL

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI ENGINEERING JAPAN/F20-03
bending strengthASTM D790/ISO 17813 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
tensile strengthASTM D638/ISO 5278.89 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardnessASTM D78580
Elongation at BreakASTM D638/ISO 52760 %
Bending modulusASTM D790/ISO 178377.098 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI ENGINEERING JAPAN/F20-03
Shrinkage rateASTM D9550.02 %
densityASTM D792/ISO 11831.41
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 11339 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI ENGINEERING JAPAN/F20-03
Surface resistivityASTM D257/IEC 600931.00E+16 Ω
Volume resistivityASTM D257/IEC 600931.00E+14 Ω.cm