So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 3005 FPC TAIWAN
YUNGSOX® 
Phụ kiện ống,Ứng dụng đúc thổi,Ống PPB,Chân không hình thành tấm,Thổi khuôn
Độ cứng cao,Chống va đập cao,Đặc tính: Cường độ tác độ,Nhiệt độ thấp giòn tốt,Độ bền nóng chảy tuyệt vờ
TDS

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.440/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traFPC TAIWAN/3005
densityISO 11830.90 g/cm³
melt mass-flow rateISO 11330.5 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traFPC TAIWAN/3005
Rockwell hardnessISO 203995 R scale
Impact strength of cantilever beam gapISO 18016 kg.cm/cm
tensile strengthYieldISO 527250 kg/cm2
Elongation at BreakISO 527500 %
Rigidity coefficientISO 17810500 kg/cm2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traFPC TAIWAN/3005
Hot deformation temperatureHDTISO 75110 °C
Vicat softening temperatureISO 306145 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traFPC TAIWAN/3005
Shrinkage rateYCCI method1.3-1.7 %