So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPU NX-98A TAIWAN COATING
--
Nắp chai,Giày dép,Phụ kiện,Máy móc,Linh kiện cơ khí
Chống mài mòn

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 74.250/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN COATING/NX-98A
characteristic一般射出级
purpose鞋材、鞋饰片配件、背包背带、脚踏车配件、表带、机械用零配件、运动器材品
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN COATING/NX-98A
tensile strengthASTM D-412400±150
Tensile modulus100%ASTM D412/ISO 527140±15 Mpa/Psi
Friction coefficientDIN 5351645±5 mm
Tensile stress100%伸长率ASTM D-412140±15 Mpa
tear strengthASTM D-624/Die C110±15 Mpa
elongationASTM D-412500-800 %
Shore hardnessASTM D2240/ISO 86898±2 Shore A
Wear and tear lossISO 464945±5 mm³
tensile strengthASTM D412/ISO 527400±150 Mpa/Psi
tear strengthASTM D624/ISO 34500-800 n/mm²
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN COATING/NX-98A
densityASTM D792/ISO 2781/JIS K73111.20
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN COATING/NX-98A
Shore hardnessASTM D-224098±2 Shore A