So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-806 |
|---|---|---|---|
| Volatile compounds | 优等品|≤0.70 % | ||
| Block ratio | 优等品|20/80 S/B | ||
| ash content | 合格品|≤0.20 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-806 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优等品|2.51-5.00 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-806 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 优等品|≤26 % | ||
| Shore hardness | 优等品|60±7 | ||
| tensile strength | 优等品|≥10.0 MPa |
