So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/K4912 |
|---|---|---|---|
| turbidity | GB/T 2410 | 9.6 % | |
| Particle size distribution | 大粒和小粒 | SH/T 1541 | 0.18 g/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/K4912 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | Q/SY DS 0515 | 29 Mpa | |
| Bending modulus | Q/SY DS 0516 | 0.963 GPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | Q/SY DS 0517 | 38.1 J/m |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/K4912 |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | Q/SY DS 0514 | -11.7 | |
| melt mass-flow rate | 2.16kg | Q/SY DS 0513 | 12.2 g/10min |
