So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huangyan Liutong/FM-84 |
|---|---|---|---|
| Hygiene compliance | 符合GB/T 17219-1998 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huangyan Liutong/FM-84 |
|---|---|---|---|
| density | 1.35±0.2 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huangyan Liutong/FM-84 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ≥44 Mpa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 冲击速率3.5m/s | ≥10 KJ/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huangyan Liutong/FM-84 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | V-0 | ||
| Vicat softening temperature | ≥72 ℃ |
