So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/PPB-M02 |
|---|---|---|---|
| Color particles | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | ||
| ash content | 合格品|≤0.05 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/PPB-M02 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 合格品|1.0-2.2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/PPB-M02 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | 优级品|≥4.0 kJ/m² | |
| tensile strength | Yield | 合格品|≥20.0 Mpa | |
| Rockwell hardness | 合格品|≥75 R |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/PPB-M02 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格品|≥135 °C |
