So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/LL7410D |
---|---|---|---|
Sử dụng | 通用膜.内衬膜.重型薄膜.食品包装和农膜 | ||
Tính năng | 良好的强度.韧性和深冲性能.低滑剂和开口剂 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/LL7410D |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 0.918 | |
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | ASTM D1238/ISO 1133 | 1 g/10min |