So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | RTP US/RTP 4404 HS |
---|---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt | 1.8MPa,未退火,注塑 | ASTM D648 | 260 °C |
Hiệu suất điện | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | RTP US/RTP 4404 HS |
---|---|---|---|
Điện trở bề mặt | ASTM D257 | 1E+12 ohms |
Hiệu suất tác động | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | RTP US/RTP 4404 HS |
---|---|---|---|
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notch | 3.18mm | ASTM D4812 | 560 J/m |
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo | 3.18mm,注塑 | ASTM D256 | 80 J/m |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | RTP US/RTP 4404 HS |
---|---|---|---|
Hấp thụ nước | 23°C,24hr | ASTM D570 | 0.43 % |
Mật độ | ASTM D792 | 1.37 g/cm³ | |
Tỷ lệ co rút | MD:3.18mm,注塑 | ASTM D955 | 0.35 % |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | RTP US/RTP 4404 HS |
---|---|---|---|
Mô đun kéo | 注塑 | ASTM D638 | 8610 MPa |
Mô đun uốn cong | 注塑 | ASTM D790 | 7920 MPa |
Độ bền kéo | ASTM D638 | 148 MPa | |
Độ bền uốn | 注塑 | ASTM D790 | 207 MPa |
Độ giãn dài | 屈服,注塑 | ASTM D638 | 2.1 % |