So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PCC IRAN/62107 |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | DIN 6167 | ≤4 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PCC IRAN/62107 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | DIN 53453 | ≥2.7 mj/mm2 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PCC IRAN/62107 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | DIN 53735 | 7 gr/10min |
