So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LYONDELLBASELL SAUDI/HP528N |
|---|---|---|---|
| characteristic | 刚性良好.抗结块性.食品接触的合规性.高光滑性.可加工性良好.均聚物.清晰度高 | ||
| remarks | 吹塑薄膜 | ||
| purpose | 包装.薄膜.食品包装 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LYONDELLBASELL SAUDI/HP528N |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.902 |
