So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DMDA-8007 |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 污染粒子 | 一级品|≤20 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DMDA-8007 |
|---|---|---|---|
| density | 优级品|0.961±0.002 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 优级品|8.2±1.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BAOTOU SHENHUA/DMDA-8007 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级品|≥28.0 Mpa |
