So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/1304E3 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 优异流动性能和良好机械性能 | ||
| purpose | 玩具、电器、包装和薄壁部件 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/1304E3 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 33.0 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1330 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/1304E3 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 79.0 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/1304E3 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.9 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 11 g/10min |
