So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/FT4051 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ISO 527 | 800 % | |
| tensile strength | ISO 527 | 22 Mpa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 85 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179 | NB kJ/m² |
| tear strength | ISO 34 | 70 kN/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/FT4051 |
|---|---|---|---|
| melting point | 10℃/min | ISO 11357 | 185 ℃ |
| Vicat softening temperature | 10N,50℃/hr | ISO 306 | 123 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/FT4051 |
|---|---|---|---|
| hardness | ISO 868 | 40 D | |
| density | ISO 1183 | 1.21 g/cm³ | |
| Shrinkage rate | ISO 2944 | 0.3 % |
