So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/DFDA-7042 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 合格品|≤30 个/1520cm2 | |
| Color particles | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格品|≤6 个/1520cm2 | |
| ash content | 优级品|≤0.02 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/DFDA-7042 |
|---|---|---|---|
| density | 一级品|0.916-0.920 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 合格品|1.5-2.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/DFDA-7042 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格品|≥8 Mpa | |
| Dart impact | 合格品|实测 g | ||
| elongation | Break | 合格品|≥500 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/DFDA-7042 |
|---|---|---|---|
| gloss | 45° | 合格品|实测 | |
| turbidity | 合格品|≤14 % |
