So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-TL-045 |
|---|---|---|---|
| Isotropy | 优级|≥96 % | ||
| Cleanliness | 色粒 | 合格|11-20 个/kg | |
| ash content | 合格|≤0.04 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-TL-045 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优级|2.6-4.4 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-TL-045 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级|≥30.5 MPa |
