So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HMC Polymers/Hifax EP2 015/60 M |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 19.0 MPa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | >400 % |
| Bending modulus | ISO 178 | 700 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HMC Polymers/Hifax EP2 015/60 M |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 148 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/A | 125 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HMC Polymers/Hifax EP2 015/60 M |
|---|---|---|---|
| density | 23°C | ISO 1183/A | 0.900 g/cm³ |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 10 g/10min |
