So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH3045 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | GB/T528 | 32 Mpa | |
| Shore hardness | 15sec | ISO 868 | 43 |
| Elongation at Break | GB/T528 | 750 % | |
| Shore hardness | ISO 868 | 45 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH3045 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 11357 | 196 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH3045 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.15 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 230°C,2.16 kg | ISO 1133 | 11 g/10min |
| water content | GB/T14190 | 0.04 % |
