So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE 8100M PTT THAI
InnoPlus 
Ống,Nhiệt độ cao và áp lực ca,Ống nước uống,Đường ống công nghiệp và
Chống hóa chất,Chống creep,Kháng leo và kháng hóa ch

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.760/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/8100M
densityASTM D-15050.952
melt mass-flow rate190℃/2.16kgASTM D-12380.04 g/10min
190℃/5.0kgASTM D-12380.22 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/8100M
Impact strength of cantilever beam gapASTM D-25648(NB) kg.cm/cm
tensile strengthBreakASTM D-638420 kg/cm
rigidityASTM D-7477500 kg/cm
Shore hardnessASTM D-224064
Environmental stress cracking resistanceConditionB,25% Igepal,F50ASTM D-1693>1000 hrs,F50
tensile strengthYieldASTM D-638250 kg/cm
elongationBreakASTM D-638750 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPTT THAI/8100M
Melting temperatureASTM D-2117128 °C
Vicat softening temperature10N,50℃/hrASTM D-1525124 °C