So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/YGH041T |
|---|---|---|---|
| Carbon black content | ASTM D-603 | 2.3 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/YGH041T |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃,5kg | ISO 1133 | 0.4 g/10min |
| density | 共混物 | ISO 1183/ISO 1872-2B | 959 kg/m |
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | ISO 1133 | 0.1 g/10min |
| density | 基本Resin | ISO 1183/ISO 1872-2B | 949 kg/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/YGH041T |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ISO 868 | 56 | |
| Tensile stress | ISO DIS6259 | 23 Mpa | |
| Environmental stress cracking resistance | ASTM D-1693-A | >10000 h | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 79-LeU | 无破坏 KJ/m |
| elongation | Break | ISO DIS6259 | >600 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/YGH041T |
|---|---|---|---|
| thermal stability | EN 728 | 15 min |
