So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI
--
Ống nước,Ống gas,Ống xả,Thay đổi ống lót,Ống xả nước biển và ống c
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.650/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/YGH041T
Carbon black contentASTM D-6032.3 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/YGH041T
melt mass-flow rate190℃,5kgISO 11330.4 g/10min
density共混物ISO 1183/ISO 1872-2B959 kg/m
melt mass-flow rate190℃,2.16kgISO 11330.1 g/10min
density基本ResinISO 1183/ISO 1872-2B949 kg/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/YGH041T
Shore hardnessISO 86856
Tensile stressISO DIS625923 Mpa
Environmental stress cracking resistanceASTM D-1693-A>10000 h
Charpy Notched Impact Strength23℃ISO 79-LeU无破坏 KJ/m
elongationBreakISO DIS6259>600 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/YGH041T
thermal stabilityEN 72815 min