So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE HHM-TR210 SHANGHAI JINFEI
--
Vỏ bọc dây viễn thông,Dây và cáp
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 46.330/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANGHAI JINFEI/HHM-TR210
Màu sắc无毒、无味、无臭的半透明状本色扁圆颗粒
Sử dụng通讯电线绝缘层。
Tính năng熔点130℃.有良好的耐热、耐寒性、加工稳定性、化学稳定性和介电性能具有较高的刚性、韧性和耐环境应力开裂性。建议加工条件:料筒后段160-200℃.料筒前段220-270℃.口模温度220-270℃.冷却方式 水冷。
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANGHAI JINFEI/HHM-TR210
Mật độASTM D792/ISO 11830.942
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANGHAI JINFEI/HHM-TR210
Độ giãn dài khi nghỉASTM D638/ISO 527≥500 %