So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI JINFEI/HHM-TR210 |
---|---|---|---|
Màu sắc | 无毒、无味、无臭的半透明状本色扁圆颗粒 | ||
Sử dụng | 通讯电线绝缘层。 | ||
Tính năng | 熔点130℃.有良好的耐热、耐寒性、加工稳定性、化学稳定性和介电性能具有较高的刚性、韧性和耐环境应力开裂性。建议加工条件:料筒后段160-200℃.料筒前段220-270℃.口模温度220-270℃.冷却方式 水冷。 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI JINFEI/HHM-TR210 |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 0.942 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI JINFEI/HHM-TR210 |
---|---|---|---|
Độ giãn dài khi nghỉ | ASTM D638/ISO 527 | ≥500 % |