So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL USA/3000 |
---|---|---|---|
Elongation at Break | 23°C | ASTM D638 | 48 % |
tensile strength | 23°C | ASTM D638 | 5.22 Mpa |
Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | 59.3 Mpa |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL USA/3000 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 190℃/2.16Kg | ASTM D1238 | 3.6 g/10min |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL USA/3000 |
---|---|---|---|
Shore hardness | ASTM D2240 | 33 |