So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/EPS30R |
|---|---|---|---|
| Granular ash content | GB/T 9345 | ≤0.014 % | |
| Huangdu Index | GB/T 3862 | ≤-2.8 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/EPS30R |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/EPS30R |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | ≥369 J/m |
| Bending modulus | GB/T 9341 | ≥94.3 Mpa | |
| tensile strength | GB/T 1040 | ≥24 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | GB/T 1843 | ≥61 J/m |
