So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/RP340R |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ,GB/T 9341-2008 | 1017 Mpa | |
| Tensile stress | ,GB/T 1040.2-2006 | ≥24 | 25.3 Mpa |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃,GB/T 1043.1-2008 | 5.0 kJ/m² |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/RP340R |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ,GB/T 3682-2000 | 22 g/10min | |
| Granular ash content | ,GB/T 9345.1-2008 | 0.01 % | |
| Huangdu Index | ,HG/T 3862-2006 | -5.6 | |
| Color particles | ,SH/T 1541-2006 | D-785 | 8 个/kg |
