So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/S2040 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 合格品|≤60 个/1520cm2 | |
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 优等品|≤5 粒/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | 合格品|实测 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格品|≤16 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/S2040 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|30.0-38.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/S2040 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 一等品|≥10.0 kJ/m² | |
| tensile strength | Yield | 合格品|≥30.0 Mpa | |
| Rockwell hardness | 合格品|实测 R | ||
| Bending modulus | 合格品|实测 GPa | ||
| elongation | Break | 合格品|≥18 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1262 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/S2040 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | 合格品|实测 °C |
