So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP550J |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040.2 | >32.4 MPa | |
| Bending modulus | GB/T 9341 | >1207 MPa | |
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043.1 | ≥3.3 kJ/m2 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP550J |
|---|---|---|---|
| Granular ash content (mass fraction) | GB/T 9345.1 | ≤0.017 % | |
| Huangdu Index | HG/T 3862 | ≤-3.1 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP550J |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 3.1 g/10min | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | ≥96.5 % |
| Particle appearance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP550J |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | SH/T 1541 | — g/kg | |
| Impurities and color particles | SH/T 1541 | 0 个/kg |
