So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính | TD | cm/cm/°C | 1E-04 -- |
MD | cm/cm/°C | 1.6E-04 -- | |
Nhiệt độ biến dạng nhiệt | 1.8MPa,未退火 | °C | 55.0 -- |
0.45MPa,未退火 | °C | 115 -- | |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 210 -- | |
Nhiệt độ sử dụng liên tục | --2 | °C | 120to140 -- |
--3 | °C | 160 -- |
Hiệu suất điện | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Chỉ số chống rò rỉ (CTI) | V | -- | |
Khối lượng điện trở suất | ohms·cm | 1E+12 1E+12 | |
Điện trở bề mặt | ohms | -- 1E+11 | |
Độ bền điện môi | kV/mm | 40 40 |
Tính dễ cháy | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Lớp dễ cháy | 0.8mm | HB -- |
Hiệu suất tác động | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản | -30°C | 无断裂 | |
23°C | 无断裂 | ||
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh | -30°C | kJ/m² | 12 13 |
23°C | kJ/m² | 40 90 |
Độ cứng | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Độ cứng ép bóng | MPa | 100 70.0 |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Hấp thụ nước | 平衡,23°C,50%RH | % | 1.2 -- |
饱和,23°C | % | 2.7 -- | |
Mật độ | g/cm³ | 1.05 -- | |
Tỷ lệ co rút | TD | % | 0.40 -- |
MD | % | 3.0 -- |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EMS-GRIVORY/Grilamid® XE 4071 black 9992 |
---|---|---|---|
Căng thẳng kéo dài | 屈服 | % | 5.0 20 |
断裂 | % | >50 >50 | |
Mô đun kéo | MPa | 2000 1200 | |
Độ bền kéo | 屈服 | MPa | 50.0 40.0 |