So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/V30G |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | QJ/CL.4.3.10 | ≥96 % ( m/m ) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/V30G |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 14-21 g/10min |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/V30G |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | QJ/CL.4.3.14 | ≥92 ℃ |
| Vicat softening temperature | 1kg | QJ/CL.4.3.15 | 150-153 ℃ |
| Biochemical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/V30G |
|---|---|---|---|
| ash content | QJ/CL.4.3.11 | ≤200 ppm |
