So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA
--
Phụ tùng động cơ,Sửa chữa băng tải,Phụ kiện máy truyền tải,Linh kiện van,Phụ tùng mui xe,Sửa chữa băng tải,Van/bộ phận van,Cam,Vòng bi,Các bộ phận dưới mui xe ô,Phụ tùng động cơ,Phụ kiện máy truyền tải
Chịu nhiệt,Co ngót thấp,Chống mệt mỏi,Chống creep,Độ cứng cao,Đóng gói: Gia cố sợi thủy,10% đóng gói theo trọng l

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.210/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traYUNNAN YUNTIANHUA/GF-10
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traYUNNAN YUNTIANHUA/GF-10
Tensile modulusISO 527-24500 Mpa
Bending modulusISO 1784000 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-23.5 %
bending strengthISO 178100 Mpa
tensile strengthYieldISO 527-290.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traYUNNAN YUNTIANHUA/GF-10
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A155 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traYUNNAN YUNTIANHUA/GF-10
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 11336.0 g/10min
Water absorption rate23°C,24hrISO 620.60 %