So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PPS LARTON G/40 LATI ITALY
--
--
Đóng gói: Gia cố sợi thủy,40% đóng gói theo trọng l

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 154.140/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/LARTON G/40
Chỉ số cháy dây dễ cháy1.0mmIEC 60695-2-12960 °C
2.0mmIEC 60695-2-12960 °C
Chỉ số oxy giới hạnASTM D286344 %
Lớp chống cháy UL1.5mmUL 94V-0
0.75mmUL 94V-0
3.0mmUL 94V-0
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/LARTON G/40
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhMD:30到100°CISO 11359-26E-06 cm/cm/°C
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa,未退火ISO 75-2/A270 °C
0.45MPa,未退火ISO 75-2/B280 °C
连续使用温度4220 °C
Nhiệt độ làm mềm VicaISO 306/B50255 °C
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/LARTON G/40
Chỉ số chống rò rỉ (CTI)解决方案AIEC 60112 V
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/LARTON G/40
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản23°CISO 179/1eU30 kJ/m²
-20°CISO 179/1eU28 kJ/m²
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/LARTON G/40
Hấp thụ nước23°C,24hrISO 620.040 %
Tỷ lệ co rútTD:2.00mmISO 294-40.45-0.65 %
MD:2.00mmISO 294-40.20-0.35 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLATI ITALY/LARTON G/40
Căng thẳng kéo dài断裂,60°CISO 527-2/51.7 %
断裂,120°CISO 527-2/53.0 %
断裂,23°CISO 527-2/51.4 %
断裂,150°CISO 527-2/53.4 %
断裂,90°CISO 527-2/52.0 %
Mô đun kéo90°CISO 527-2/115000 Mpa
150°CISO 527-2/16800 Mpa
23°CISO 527-2/116000 Mpa
120°CISO 527-2/19800 Mpa
60°CISO 527-2/115500 Mpa
Độ bền kéo断裂,90°CISO 527-2/5140 Mpa
断裂,60°CISO 527-2/5170 Mpa
断裂,120°CISO 527-2/5100 Mpa
断裂,150°CISO 527-2/575.0 Mpa
断裂,23°CISO 527-2/5185 Mpa