So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH803S |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | > 300 % |
| tensile strength | ISO 527-2 | 35.0 to 45.0 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH803S |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | DSC | 110 to 116 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | > 90.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/TH803S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | < 20 g/10 min |
