So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /B230 |
---|---|---|---|
Surface resistivity | IEC 93 | 10¹² Ω | |
Price electricity intensity | IEC 1183 | 20 KV/mm | |
Linear forming shrinkage rate | ISO 2577 | 0.8-1.2 % | |
Filling material | M15 % |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /B230 |
---|---|---|---|
Bending modulus | 23℃, 50% RH | ISO 178 | 3500 MPa |
bending strength | 23℃, 50% RH | ISO 178 | 85 MPa |
Charpy Notched Impact Strength | ISO 179-1eU | 65 KJ/m² | |
Rockwell hardness | 118 R标尺 | ||
Charpy Notched Impact Strength | ISO 179-1eA | 6 KJ/m² | |
Elongation at Break | 23℃, 50% RH | ISO 527 | 10 % |
Tensile strength at break | 23℃, 50% RH | ISO 527 | 70 MPa |
injection molding | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /B230 |
---|---|---|---|
Drying temperature/time | 90/4-6 ℃/H | ||
Injection molding temperature range | 230-260 ℃ |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /B230 |
---|---|---|---|
Hot deformation temperature | 0.45MPa | ISO 75 | 205 ℃ |
1.80MPa | ISO 75 | 130 ℃ |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /B230 |
---|---|---|---|
Water absorption rate | 24h, 23℃ | ISO 62 | 1.2 % |
density | ISO 1183 | 1.23 g/m³ |