So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHF31D |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤-2 |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHF31D |
|---|---|---|---|
| Terminal amino group | 27±7 mmol/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHF31D |
|---|---|---|---|
| Moisture content | ≤800 % |
| unknown | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHF31D |
|---|---|---|---|
| Number of black particles | ≤10 个/kg | ||
| Relative viscosity (25 ℃) | 25℃ | 3.10±0.07 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHF31D |
|---|---|---|---|
| granularity | 1.4-2.0 g/100粒 |
