So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang MP-5045 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100%Secant | 2.45to3.14 MPa | |
| elongation | Break | >400 % | |
| tensile strength | >19.6 MPa |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang MP-5045 |
|---|---|---|---|
| Solid content | 29to31 % | ||
| Color | Clear/TransparentColorlessClear.LightYellow | ||
| viscosity | 25°C | 100to140 Pa·s |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang MP-5045 |
|---|---|---|---|
| solvent | DMF |
