So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAIKIN JAPAN/EC6510(粉) |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 297°C/5.0kg | 6.0to20 g/10min | |
| Apparent density | 0.65to0.95 g/cm³ | ||
| Particle size distribution | 直径 | 40.0to110 µm |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAIKIN JAPAN/EC6510(粉) |
|---|---|---|---|
| CoatingThickness | 0.300to2.00 mm |
