So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PPS HGR20 SICHUAN DEYANG
--
Linh kiện điện,Thiết bị điện,Ứng dụng quân sự,Vỏ máy tính xách tay,Lĩnh vực điện tử,Lĩnh vực điện
Kích thước ổn định,Hệ số ma sát thấp,Sức mạnh cao,Chống Arc,Chống bức xạ gamma,Dễ dàng xử lý,Chống creep,Chống hóa chất,Co ngót thấp,Chống cháy

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 140.690/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/HGR20
Combustibility垂直法GB/T 2408-1996FV-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/HGR20
Shrinkage rate料流方向GB/T 15585-1995 %
tensile strengthGB/T 1040-1992 MPa
ASTM D638/ISO 527120 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardnessASTM D785100
Bending modulusGB/T 9341-2000 MPa
Elongation at BreakASTM D638/ISO 5271.8 %
Impact strength of cantilever beam gapGB/T 1843-1996 KJ/m
elongationBreakGB/T 1040-1992 %
bending strengthASTM D790/ISO 178172 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
compressive strengthGB/T 1041-1992 MPa
Rockwell hardnessGB/T 9342-1988 hr
bending strengthGB/T 9341-2000172 MPa
Bending modulusASTM D790/ISO 1781.15*100000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/HGR20
Hot deformation temperature1.81MPaGB/T 1634.2-2004
Melting temperature281 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/HGR20
densityASTM D792/ISO 11831.51
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSICHUAN DEYANG/HGR20
Surface resistivityGB/T 1410-1989 Ω
Dielectric strengthGB/T 1408.1-1999 kV/mm
Dielectric constantGB/T 1409-1988 MHz
Volume resistivityGB/T 1410-1989 Ω.M