So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 301-G0F North Chemical Institute
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G0F
Hằng số điện môiIEC 602502.9
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G0F
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.82MPaISO 75f62
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G0F
Hấp thụ nước23℃,24hrISO 620.15 %
Mật độISO 11831.42 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO 294-41.5-2.0 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G0F
Mô đun uốn congISO 1782400 MPa
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 179(1eA)5 KJ/m²
Độ bền kéoISO 52755 MPa
Độ bền uốnISO 17885 MPa
Độ giãn dài断裂ISO 52721 %
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G0F
Lớp chống cháy ULUL 94HB