So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CHONGQING YUNTIANHUA/GF10 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CHONGQING YUNTIANHUA/GF10 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 4500 Mpa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 4000 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179/leA | 4 kJ/m² | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 3.5 % |
| bending strength | ISO 178 | 100 Mpa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 90 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CHONGQING YUNTIANHUA/GF10 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8Mpa,Unannealed | ISO 75/2A | 155 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CHONGQING YUNTIANHUA/GF10 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | 24hr,23℃ | ISO 62 | 0.6 % |
| melt mass-flow rate | 190℃/2.16Kg | ISO 1133 | 6 g/10min |
