So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM GF10 CHONGQING YUNTIANHUA
--
Linh kiện van,Vòng bi,Phụ tùng động cơ,Phụ kiện máy truyền tải
Chịu nhiệt,Độ cứng cao,Chống creep,Co ngót thấp,Chống mệt mỏi

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.620/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF10
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF10
Tensile modulusISO 527-24500 Mpa
Bending modulusISO 1784000 Mpa
Charpy Notched Impact StrengthISO 179/leA4 kJ/m²
Tensile strainBreakISO 527-23.5 %
bending strengthISO 178100 Mpa
tensile strengthYieldISO 527-290 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF10
Hot deformation temperature1.8Mpa,UnannealedISO 75/2A155 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF10
Water absorption rate24hr,23℃ISO 620.6 %
melt mass-flow rate190℃/2.16KgISO 11336 g/10min