So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BOREALIS EUROPE/ME1244 |
|---|---|---|---|
| Heat aging resistance | 105℃ | IEC 60811-4-2/A | min |
| Oxidation induction time (OIT) | 200℃ | IEC 60811-4-2/B | min |
| Vaseline absorption | IEC 60811-4-2 | % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BOREALIS EUROPE/ME1244 |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | IEC 60811-1-1 | 500 % |
| Break | ISO 527-2/50 | 500 % | |
| Tensile stress | IEC 60811-1-1 | MPa |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BOREALIS EUROPE/ME1244 |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | 1E+6Hz | IEC 60250 | |
| Dissipation factor | 1E+6Hz,Tangent | IEC 60250 |
