So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Anqing Petrochemical/PPH-MD-012A |
|---|---|---|---|
| Volatile compounds | ≤0.3 % | ||
| Equal standard index | ≥96 % | ||
| Chlorine content | ≤200 mg/kg | ||
| ash content | ≤300 mg/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Anqing Petrochemical/PPH-MD-012A |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 0.5-2.2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Anqing Petrochemical/PPH-MD-012A |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥31.5 MPa |
