So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6 7410 GK 30 UV |
---|---|---|---|
Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 4.0 kJ/m² |
Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 55 kJ/m² |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6 7410 GK 30 UV |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 85.0 MPa |
Break | ISO 527-2 | 70.0 MPa | |
Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 2.0 % |
Break | ISO 527-2 | 9.0 % | |
Tensile modulus | ISO 527-2 | 4100 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6 7410 GK 30 UV |
---|---|---|---|
Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 215 °C |
1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 190 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6 7410 GK 30 UV |
---|---|---|---|
density | ISO 1183 | 1.33 g/cm³ |