So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GS-01 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-1.2 | 82.8 Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 115.7 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179-1 | 4.2 kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GS-01 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | 10-5cm/cm*℃ | 151 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GS-01 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | 0.83 % | ||
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 4.5 g/10min |
