So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu/DS603 |
---|---|---|---|
Giá trị pH | 7.0到9.0 | ||
Nội dung rắn | 48到52 % | ||
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | 3.6到10 g/10min |
Thông tin bổ sung | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu/DS603 |
---|---|---|---|
SurfactantContent | 5.0到7.0 wt% |