So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/EPT30R |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 合格品|≤20 个/kg | ||
| ash content | 合格品|≤300 ppm |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/EPT30R |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|2.4-4.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/EPT30R |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级品|≥26 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥127 J/M | |
| -20℃ | 合格品|≥42 J/M |
