So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/L5202 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB 3682-2000 | 2.2 g/11min | |
| 190℃/2.16kg | GB 3682-2000 | 1.9-2.5 g/10min | |
| density | GB/T 1033-1986 | 0.9533 g/cm4 | |
| 合格 | GB/T 1033-1986 | 0.9500-0.9540 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/L5202 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | Yield | GB/T 1040-1992 | 24.9 Mpa |
| Elongation at Break | 50mm/min±5mm/min | GB/T 1040-1992 | ≥600 % |
| GB/T 1040-1992 | 760 % | ||
| Tensile yield stress quality index (qualified) | 50mm/min±5mm/min | GB/T 1040-1992 | ≥24 Mpa |
| Biochemical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/L5202 |
|---|---|---|---|
| ash content | 合格,粒料 | GB 9345-1988 | ≤0.03 % |
| 粒料 | GB 9345-1988 | 0.03 % | |
| Cleanliness | 合格 | SH/T 1541-2006 | ≤5 粒/kg |
| 杂质)检测结果 | SH/T 1541-2006 | ≤20 粒/kg | |
| 色粒)检测结果 | SH/T 1541-2006 | ≤5 粒/kg |
