So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/R200P |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 无断裂 |
| -10°C | ASTM D256 | 44 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/R200P |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 834 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/R200P |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ASTM D1238 | 0.25 g/10min |
